Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抄稿
Pinyin: chāo gǎo
Meanings: Sao chép bản thảo, ghi lại nội dung từ bản gốc., To copy manuscripts, transcribe content from the original., ①誊清稿件。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 少, 扌, 禾, 高
Chinese meaning: ①誊清稿件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tác phẩm viết tay.
Example: 他负责抄稿工作。
Example pinyin: tā fù zé chāo gǎo gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách công việc chép bản thảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao chép bản thảo, ghi lại nội dung từ bản gốc.
Nghĩa phụ
English
To copy manuscripts, transcribe content from the original.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
誊清稿件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!