Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技术革新

Pinyin: jìshù gégxīn

Meanings: Đổi mới công nghệ, Technological innovation., ①生产技术上的较大改进,如工艺规程、机器部件等方面的改进。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 支, 丶, 木, 革, 亲, 斤

Chinese meaning: ①生产技术上的较大改进,如工艺规程、机器部件等方面的改进。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 技术 (công nghệ) + 革新 (đổi mới).

Example: 公司正在进行技术革新以提高效率。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài jìn xíng jì shù gé xīn yǐ tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Công ty đang tiến hành đổi mới công nghệ để tăng hiệu suất.

技术革新
jìshù gégxīn
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổi mới công nghệ

Technological innovation.

生产技术上的较大改进,如工艺规程、机器部件等方面的改进

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

技术革新 (jìshù gégxīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung