Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技术革命

Pinyin: jìshù gémìng

Meanings: Cách mạng công nghệ, Technological revolution., ①在生产技术上发生根本变革,使社会生产力的增长发生一个飞跃。如机器代替手工工具。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 扌, 支, 丶, 木, 革, 亼, 叩

Chinese meaning: ①在生产技术上发生根本变革,使社会生产力的增长发生一个飞跃。如机器代替手工工具。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 技术 (công nghệ) + 革命 (cách mạng).

Example: 工业4.0带来了新的技术革命。

Example pinyin: gōng yè 4 . 0 dài lái le xīn de jì shù gé mìng 。

Tiếng Việt: Công nghiệp 4.0 đã mang lại cuộc cách mạng công nghệ mới.

技术革命
jìshù gémìng
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách mạng công nghệ

Technological revolution.

在生产技术上发生根本变革,使社会生产力的增长发生一个飞跃。如机器代替手工工具

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...