Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散水

Pinyin: sàn shuǐ

Meanings: Rắc nước (thường để làm sạch hoặc hạ nhiệt độ)., To sprinkle water (usually to clean or lower temperature)., ①在建筑周围铺的用以防止两水渗入的保护层。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺼, 攵, 龷, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①在建筑周围铺的用以防止两水渗入的保护层。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh vệ sinh hoặc làm mát.

Example: 夏天地面很热,工人用洒水车散水降温。

Example pinyin: xià tiān dì miàn hěn rè , gōng rén yòng sǎ shuǐ chē sàn shuǐ jiàng wēn 。

Tiếng Việt: Mùa hè mặt đất rất nóng, công nhân dùng xe tưới nước để hạ nhiệt.

散水
sàn shuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắc nước (thường để làm sạch hoặc hạ nhiệt độ).

To sprinkle water (usually to clean or lower temperature).

在建筑周围铺的用以防止两水渗入的保护层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散水 (sàn shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung