Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散沙
Pinyin: sàn shā
Meanings: Cát rời rạc, tượng trưng cho sự thiếu đoàn kết., Loose sand, symbolizing a lack of unity., ①无内聚力或稳定性的某物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 少, 氵
Chinese meaning: ①无内聚力或稳定性的某物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự thiếu tổ chức hoặc đoàn kết.
Example: 这个团队像一盘散沙,没有凝聚力。
Example pinyin: zhè ge tuán duì xiàng yì pán sàn shā , méi yǒu níng jù lì 。
Tiếng Việt: Đội ngũ này giống như một nắm cát rời, thiếu sự gắn kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát rời rạc, tượng trưng cho sự thiếu đoàn kết.
Nghĩa phụ
English
Loose sand, symbolizing a lack of unity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无内聚力或稳定性的某物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!