Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬重

Pinyin: jìng zhòng

Meanings: Kính trọng, tôn trọng sâu sắc, To deeply respect or revere., ①恭敬尊重。[例]士兵列队向他们的长官表示敬重。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 苟, 重

Chinese meaning: ①恭敬尊重。[例]士兵列队向他们的长官表示敬重。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị sự tôn trọng chân thành và nghiêm túc.

Example: 我非常敬重这位老师。

Example pinyin: wǒ fēi cháng jìng zhòng zhè wèi lǎo shī 。

Tiếng Việt: Tôi rất kính trọng thầy giáo này.

敬重
jìng zhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng, tôn trọng sâu sắc

To deeply respect or revere.

恭敬尊重。士兵列队向他们的长官表示敬重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬重 (jìng zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung