Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敲锣打鼓

Pinyin: qiāo luó dǎ gǔ

Meanings: Đánh trống gõ mõ, thường để tạo không khí vui nhộn hoặc ăn mừng., Beat drums and gongs, usually to create a festive or celebratory atmosphere., ①指欢庆棕。*②形容大造声势,大肆进行舆论宣扬。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 攴, 高, 罗, 钅, 丁, 扌, 壴, 支

Chinese meaning: ①指欢庆棕。*②形容大造声势,大肆进行舆论宣扬。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lễ hội, có thể kèm theo trạng ngữ chỉ thời gian.

Example: 节日里大家敲锣打鼓庆祝丰收。

Example pinyin: jié rì lǐ dà jiā qiāo luó dǎ gǔ qìng zhù fēng shōu 。

Tiếng Việt: Trong các ngày lễ, mọi người đánh trống gõ mõ để ăn mừng mùa bội thu.

敲锣打鼓
qiāo luó dǎ gǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh trống gõ mõ, thường để tạo không khí vui nhộn hoặc ăn mừng.

Beat drums and gongs, usually to create a festive or celebratory atmosphere.

指欢庆棕

形容大造声势,大肆进行舆论宣扬

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敲锣打鼓 (qiāo luó dǎ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung