Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敲
Pinyin: qiāo
Meanings: Gõ, đập nhẹ, To knock, tap., ①短杖式的刑具。[例]执敲扑而鞭笞天下。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 攴, 高
Chinese meaning: ①短杖式的刑具。[例]执敲扑而鞭笞天下。——汉·贾谊《过秦论》。
Hán Việt reading: xao
Grammar: Động từ mô tả hành động tác động nhẹ lên bề mặt cứng nào đó.
Example: 请敲门再进来。
Example pinyin: qǐng qiāo mén zài jìn lái 。
Tiếng Việt: Xin hãy gõ cửa trước khi vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gõ, đập nhẹ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To knock, tap.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短杖式的刑具。执敲扑而鞭笞天下。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!