Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 数目
Pinyin: shùmù
Meanings: Con số, số lượng, Number, figure.
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 娄, 攵, 目
Grammar: Dùng để chỉ ra con số cụ thể về một vấn đề nào đó.
Example: 这个项目的投资数目不清楚。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì tóu zī shù mù bù qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Con số đầu tư cho dự án này chưa rõ ràng.

📷 Nền số
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con số, số lượng
Nghĩa phụ
English
Number, figure.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
