Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散剂

Pinyin: sàn jì

Meanings: Thuốc dạng bột (trong y học)., Powdered medicine., ①松散而干燥的颗粒状或粉末状药物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 刂, 齐

Chinese meaning: ①松散而干燥的颗粒状或粉末状药物。

Grammar: Danh từ này thuộc lĩnh vực dược phẩm, chỉ một dạng bào chế thuốc.

Example: 医生给他开了一些散剂。

Example pinyin: yī shēng gěi tā kāi le yì xiē sǎn jì 。

Tiếng Việt: Bác sĩ kê cho anh ấy một số thuốc dạng bột.

散剂
sàn jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc dạng bột (trong y học).

Powdered medicine.

松散而干燥的颗粒状或粉末状药物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...