Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敬酒

Pinyin: jìng jiǔ

Meanings: Cụng ly, mời rượu (thể hiện sự tôn trọng), To toast, offer wine as a sign of respect., ①祝酒;提议为……干杯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 攵, 苟, 氵, 酉

Chinese meaning: ①祝酒;提议为……干杯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các dịp lễ nghi hoặc bữa tiệc.

Example: 他站起来向大家敬酒。

Example pinyin: tā zhàn qǐ lái xiàng dà jiā jìng jiǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng dậy mời rượu tất cả mọi người.

敬酒
jìng jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụng ly, mời rượu (thể hiện sự tôn trọng)

To toast, offer wine as a sign of respect.

祝酒;提议为……干杯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敬酒 (jìng jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung