Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐镇
Pinyin: zuò zhèn
Meanings: Trấn giữ, trực tiếp giám sát hoặc điều khiển một nơi hoặc tình hình., To be stationed at a location or directly oversee/supervise a situation., ①驻于一地,亲临督促工作。[例]坐镇边关。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 从, 土, 真, 钅
Chinese meaning: ①驻于一地,亲临督促工作。[例]坐镇边关。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý, đảm bảo sự ổn định hoặc kiểm soát tình huống lớn.
Example: 经理亲自坐镇指挥这次重要项目。
Example pinyin: jīng lǐ qīn zì zuò zhèn zhǐ huī zhè cì zhòng yào xiàng mù 。
Tiếng Việt: Giám đốc tự mình trấn giữ và chỉ huy dự án quan trọng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trấn giữ, trực tiếp giám sát hoặc điều khiển một nơi hoặc tình hình.
Nghĩa phụ
English
To be stationed at a location or directly oversee/supervise a situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驻于一地,亲临督促工作。坐镇边关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!