Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 场子

Pinyin: chǎng zi

Meanings: Sân bãi, nơi tổ chức sự kiện hoặc hoạt động nào đó., Venue, place where an event or activity takes place., ①广阔的场所。[例]玩艺儿场子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 土, 子

Chinese meaning: ①广阔的场所。[例]玩艺儿场子。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hoạt động cụ thể như biểu diễn, thi đấu, v.v.

Example: 今天的演出就在这个场子里。

Example pinyin: jīn tiān de yǎn chū jiù zài zhè ge chǎng zi lǐ 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn hôm nay sẽ diễn ra ở sân bãi này.

场子
chǎng zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân bãi, nơi tổ chức sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Venue, place where an event or activity takes place.

广阔的场所。玩艺儿场子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

场子 (chǎng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung