Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐井观天
Pinyin: zuò jǐng guān tiān
Meanings: Nhìn trời qua đáy giếng, ám chỉ tầm nhìn hạn hẹp hoặc hiểu biết nông cạn., Viewing the sky from the bottom of a well, implying narrow vision or shallow understanding., 破坏法制和纪律。[出处]西汉·戴圣《礼记·礼运》“故天子适诸侯,必舍其祖庙,而不以礼籍入,是谓天子坏法乱纪。”[例]~自王朝,史书特继春秋笔。——清·张鹏翀《经史法戒诗》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 从, 土, 井, 又, 见, 一, 大
Chinese meaning: 破坏法制和纪律。[出处]西汉·戴圣《礼记·礼运》“故天子适诸侯,必舍其祖庙,而不以礼籍入,是谓天子坏法乱纪。”[例]~自王朝,史书特继春秋笔。——清·张鹏翀《经史法戒诗》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để phê phán hoặc nhắc nhở về tầm quan trọng của việc mở rộng hiểu biết.
Example: 我们不能坐井观天,要多学习新知识。
Example pinyin: wǒ men bù néng zuò jǐng guān tiān , yào duō xué xí xīn zhī shi 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể có tầm nhìn hạn hẹp mà phải học hỏi thêm kiến thức mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn trời qua đáy giếng, ám chỉ tầm nhìn hạn hẹp hoặc hiểu biết nông cạn.
Nghĩa phụ
English
Viewing the sky from the bottom of a well, implying narrow vision or shallow understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破坏法制和纪律。[出处]西汉·戴圣《礼记·礼运》“故天子适诸侯,必舍其祖庙,而不以礼籍入,是谓天子坏法乱纪。”[例]~自王朝,史书特继春秋笔。——清·张鹏翀《经史法戒诗》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế