Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 场所
Pinyin: chǎng suǒ
Meanings: Nơi chốn, vị trí cụ thể phục vụ cho một mục đích hoặc hoạt động nhất định., Place or location designated for a specific purpose or activity., ①场地和园圃;庭院。[例]开轩面场圃,把酒话桑麻。——唐·孟浩然《过故人庄》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 戶, 斤
Chinese meaning: ①场地和园圃;庭院。[例]开轩面场圃,把酒话桑麻。——唐·孟浩然《过故人庄》。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về không gian công cộng. Ví dụ: 公共场所 (nơi công cộng), 娱乐场所 (nơi giải trí).
Example: 娱乐场所人很多。
Example pinyin: yú lè chǎng suǒ rén hěn duō 。
Tiếng Việt: Các nơi vui chơi rất đông người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi chốn, vị trí cụ thể phục vụ cho một mục đích hoặc hoạt động nhất định.
Nghĩa phụ
English
Place or location designated for a specific purpose or activity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
场地和园圃;庭院。开轩面场圃,把酒话桑麻。——唐·孟浩然《过故人庄》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!