Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐视
Pinyin: zuò shì
Meanings: Ngồi nhìn, bất lực hoặc thờ ơ trước một vấn đề nào đó., To sit by and watch, being helpless or indifferent to a certain problem., ①不采取人们所期望的或适当的行动:袖手旁观。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 从, 土, 礻, 见
Chinese meaning: ①不采取人们所期望的或适当的行动:袖手旁观。
Grammar: Là một động từ, thường đi kèm bổ ngữ hoặc trạng ngữ để giải thích thái độ hành động (ví dụ: 坐视不管 - ngồi nhìn mà không can thiệp).
Example: 面对危机,我们不能坐视不管。
Example pinyin: miàn duì wēi jī , wǒ men bù néng zuò shì bù guǎn 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng, chúng ta không thể ngồi nhìn mà không làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi nhìn, bất lực hoặc thờ ơ trước một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To sit by and watch, being helpless or indifferent to a certain problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
袖手旁观
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!