Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坑骗

Pinyin: kēng piàn

Meanings: Lừa gạt hoặc gian lận để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích của người khác., To deceive or cheat in order to seize others' property or benefits., ①用狡诈手段使人受骗吃亏。[例]用假货坑骗人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亢, 土, 扁, 马

Chinese meaning: ①用狡诈手段使人受骗吃亏。[例]用假货坑骗人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến lừa đảo.

Example: 他被人坑骗了一大笔钱。

Example pinyin: tā bèi rén kēng piàn le yí dà bǐ qián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị lừa mất một khoản tiền lớn.

坑骗
kēng piàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa gạt hoặc gian lận để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích của người khác.

To deceive or cheat in order to seize others' property or benefits.

用狡诈手段使人受骗吃亏。用假货坑骗人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坑骗 (kēng piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung