Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐视成败

Pinyin: zuò shì chéng bài

Meanings: Đứng nhìn thành công hay thất bại xảy ra mà không can thiệp., To sit back and watch success or failure unfold without intervening., 对别人的成功或失败采取旁观态度。[出处]《晋书·王敦传》“臣备位宰辅,与国存亡……岂忍坐视成败,以亏圣美。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 从, 土, 礻, 见, 戊, 𠃌, 攵, 贝

Chinese meaning: 对别人的成功或失败采取旁观态度。[出处]《晋书·王敦传》“臣备位宰辅,与国存亡……岂忍坐视成败,以亏圣美。”

Grammar: Cấu trúc: 坐视 + 状况/结果 (thành/bại) => biểu hiện sự thụ động.

Example: 他只是坐视成败,没有采取任何行动。

Example pinyin: tā zhǐ shì zuò shì chéng bài , méi yǒu cǎi qǔ rèn hé xíng dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đứng nhìn thành bại mà không có hành động gì.

坐视成败
zuò shì chéng bài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng nhìn thành công hay thất bại xảy ra mà không can thiệp.

To sit back and watch success or failure unfold without intervening.

对别人的成功或失败采取旁观态度。[出处]《晋书·王敦传》“臣备位宰辅,与国存亡……岂忍坐视成败,以亏圣美。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...