Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 场合

Pinyin: chǎng hé

Meanings: Hoàn cảnh, tình huống, thời điểm cụ thể để làm một việc gì đó., Occasion, situation, or context for doing something., ①古地名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 土, 亼, 口

Chinese meaning: ①古地名。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng sau các từ chỉ loại hình hoặc tính chất của sự kiện. Ví dụ: 正式场合 (hoàn cảnh trang trọng), 特殊场合 (hoàn cảnh đặc biệt).

Example: 在这种场合,我们应该保持安静。

Example pinyin: zài zhè zhǒng chǎng hé , wǒ men yīng gāi bǎo chí ān jìng 。

Tiếng Việt: Trong hoàn cảnh này, chúng ta nên giữ im lặng.

场合
chǎng hé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh, tình huống, thời điểm cụ thể để làm một việc gì đó.

Occasion, situation, or context for doing something.

古地名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

场合 (chǎng hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung