Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运单

Pinyin: yùn dān

Meanings: Vận đơn (giấy tờ ghi chi tiết về lô hàng được vận chuyển)., Waybill/Bill of Lading., ①运输部门承运货物的依据,托运人填写的货物托运单据。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 辶, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①运输部门承运货物的依据,托运人填写的货物托运单据。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh thương mại, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa.

Example: 请检查一下运单上的信息是否正确。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià yùn dān shàng de xìn xī shì fǒu zhèng què 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem thông tin trên vận đơn có chính xác không.

运单
yùn dān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận đơn (giấy tờ ghi chi tiết về lô hàng được vận chuyển).

Waybill/Bill of Lading.

运输部门承运货物的依据,托运人填写的货物托运单据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运单 (yùn dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung