Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近似
Pinyin: jìn sì
Meanings: Gần giống, tương tự, Similar, resembling., ①相像而不相同。[例]彼此近似的两个人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 斤, 辶, 亻, 以
Chinese meaning: ①相像而不相同。[例]彼此近似的两个人。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để mô tả sự tương tự, hoặc dùng như động từ khi so sánh hai đối tượng.
Example: 这两个方案近似。
Example pinyin: zhè liǎng gè fāng àn jìn sì 。
Tiếng Việt: Hai phương án này gần giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần giống, tương tự
Nghĩa phụ
English
Similar, resembling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相像而不相同。彼此近似的两个人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!