Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过道

Pinyin: guò dào

Meanings: Lối đi hẹp giữa hai hàng ghế hoặc không gian dành để đi lại., A narrow passage between two rows of seats or spaces designated for walking through., ①通向某地的或两点之间的通道。*②走廊,回廊,一般有顶的通道,尤指通到分隔间或房间的走廊(如旅馆中或有些类型的火车上)。[例]他们抬着走过一条长长的过道,一直抬到过道尽头。——《二六七号牢房》。*③两排座位(正厅与侧廊或前排与后排)之间的通道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 辶, 首

Chinese meaning: ①通向某地的或两点之间的通道。*②走廊,回廊,一般有顶的通道,尤指通到分隔间或房间的走廊(如旅馆中或有些类型的火车上)。[例]他们抬着走过一条长长的过道,一直抬到过道尽头。——《二六七号牢房》。*③两排座位(正厅与侧廊或前排与后排)之间的通道。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ không gian di chuyển trong các phương tiện hoặc tòa nhà.

Example: 飞机上的过道很窄。

Example pinyin: fēi jī shàng de guò dào hěn zhǎi 。

Tiếng Việt: Lối đi trên máy bay rất hẹp.

过道
guò dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối đi hẹp giữa hai hàng ghế hoặc không gian dành để đi lại.

A narrow passage between two rows of seats or spaces designated for walking through.

通向某地的或两点之间的通道

走廊,回廊,一般有顶的通道,尤指通到分隔间或房间的走廊(如旅馆中或有些类型的火车上)。他们抬着走过一条长长的过道,一直抬到过道尽头。——《二六七号牢房》

两排座位(正厅与侧廊或前排与后排)之间的通道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过道 (guò dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung