Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过礼
Pinyin: guò lǐ
Meanings: Gửi quà hoặc tiền theo nghi lễ truyền thống, To send gifts or money according to traditional customs., ①旧俗,男家在娶亲前把彩礼送到女家。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 辶, 乚, 礻
Chinese meaning: ①旧俗,男家在娶亲前把彩礼送到女家。
Grammar: Liên quan đến các nghi thức trong hôn nhân hay lễ nghi truyền thống.
Example: 婚礼前要先过礼。
Example pinyin: hūn lǐ qián yào xiān guò lǐ 。
Tiếng Việt: Trước đám cưới phải gửi quà theo nghi lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi quà hoặc tiền theo nghi lễ truyền thống
Nghĩa phụ
English
To send gifts or money according to traditional customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧俗,男家在娶亲前把彩礼送到女家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!