Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过誉

Pinyin: guò yù

Meanings: Khen ngợi quá mức, To overpraise, give excessive praise., ①过分的称赞,过格的赞赏。对别人的称赞表示客气的话。[例]你太过誉了,实在不敢当。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 辶, 兴, 言

Chinese meaning: ①过分的称赞,过格的赞赏。对别人的称赞表示客气的话。[例]你太过誉了,实在不敢当。

Grammar: Động từ mô tả việc khen ngợi vượt quá giá trị thực tế.

Example: 他觉得自己的成绩被过誉了。

Example pinyin: tā jué de zì jǐ de chéng jì bèi guò yù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy thành tích của mình bị khen ngợi quá mức.

过誉
guò yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi quá mức

To overpraise, give excessive praise.

过分的称赞,过格的赞赏。对别人的称赞表示客气的话。你太过誉了,实在不敢当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过誉 (guò yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung