Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运价

Pinyin: yùn jià

Meanings: Giá cước vận chuyển (phí vận tải hàng hóa hoặc hành khách)., Freight rate/transportation fee., ①客运或货运的单位运费;特指根据政府管理机关的规定正式公布的运费。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 辶, 亻, 介

Chinese meaning: ①客运或货运的单位运费;特指根据政府管理机关的规定正式公布的运费。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển và logistics.

Example: 这次运输的运价非常便宜。

Example pinyin: zhè cì yùn shū de yùn jià fēi cháng pián yi 。

Tiếng Việt: Phí vận chuyển lần này rất rẻ.

运价
yùn jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá cước vận chuyển (phí vận tải hàng hóa hoặc hành khách).

Freight rate/transportation fee.

客运或货运的单位运费;特指根据政府管理机关的规定正式公布的运费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...