Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过筛

Pinyin: guò shāi

Meanings: Lọc qua rây/sàng, To sieve, to filter through a sieve., ①使通过筛子或筛网材料。[例]使粮食、矿石等通过筛子,进行挑选。*②比喻仔细选择。[例]先把该解决的问题过筛一下。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 辶, 师, 竹

Chinese meaning: ①使通过筛子或筛网材料。[例]使粮食、矿石等通过筛子,进行挑选。*②比喻仔细选择。[例]先把该解决的问题过筛一下。

Grammar: Động từ miêu tả hành động lọc vật liệu qua một công cụ như rây hoặc sàng.

Example: 面粉需要过筛才能使用。

Example pinyin: miàn fěn xū yào guò shāi cái néng shǐ yòng 。

Tiếng Việt: Bột mì cần được lọc qua rây mới có thể sử dụng.

过筛
guò shāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lọc qua rây/sàng

To sieve, to filter through a sieve.

使通过筛子或筛网材料。使粮食、矿石等通过筛子,进行挑选

比喻仔细选择。先把该解决的问题过筛一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过筛 (guò shāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung