Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过路

Pinyin: guò lù

Meanings: Đi qua đường, di chuyển ngang qua một con đường hoặc khu vực nhất định., To pass by or cross a road or specific area., ①行程中经过某个地方。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 辶, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①行程中经过某个地方。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cụm từ mô tả hành động qua lại trên đường như “小心” (cẩn thận).

Example: 请小心过路。

Example pinyin: qǐng xiǎo xīn guò lù 。

Tiếng Việt: Xin hãy cẩn thận khi qua đường.

过路
guò lù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua đường, di chuyển ngang qua một con đường hoặc khu vực nhất định.

To pass by or cross a road or specific area.

行程中经过某个地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...