Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 运用自如

Pinyin: yùn yòng zì rú

Meanings: Sử dụng thành thạo, nhuần nhuyễn., Use something skillfully and effortlessly., 运用得非常熟练自然。[例]这些数学公式他掌握的很好,所以做题能运用自如。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 云, 辶, 丨, 二, 冂, 自, 口, 女

Chinese meaning: 运用得非常熟练自然。[例]这些数学公式他掌握的很好,所以做题能运用自如。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh khả năng làm chủ cái gì đó ở mức độ cao.

Example: 他能运用自如地掌握多种语言。

Example pinyin: tā néng yùn yòng zì rú dì zhǎng wò duō zhǒng yǔ yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thể sử dụng thành thạo nhiều ngôn ngữ.

运用自如
yùn yòng zì rú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng thành thạo, nhuần nhuyễn.

Use something skillfully and effortlessly.

运用得非常熟练自然。[例]这些数学公式他掌握的很好,所以做题能运用自如。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

运用自如 (yùn yòng zì rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung