Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近况

Pinyin: jìn kuàng

Meanings: Tình hình hiện tại, tình trạng gần đây, Current situation, recent status., ①近期的情况。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 斤, 辶, 兄, 冫

Chinese meaning: ①近期的情况。

Grammar: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hỏi về thông tin cập nhật.

Example: 他最近的近况如何?

Example pinyin: tā zuì jìn de jìn kuàng rú hé ?

Tiếng Việt: Tình hình gần đây của anh ấy ra sao?

近况
jìn kuàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình hiện tại, tình trạng gần đây

Current situation, recent status.

近期的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近况 (jìn kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung