Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过错
Pinyin: guò cuò
Meanings: Lỗi lầm, sai phạm do cố ý hoặc vô tình., Fault or wrongdoing, whether intentional or unintentional., ①过失;错误。[例]这是你的过错。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 辶, 昔, 钅
Chinese meaning: ①过失;错误。[例]这是你的过错。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nhận lỗi hoặc chỉ trích trách nhiệm.
Example: 这件事是我的过错。
Example pinyin: zhè jiàn shì shì wǒ de guò cuò 。
Tiếng Việt: Việc này là lỗi của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lầm, sai phạm do cố ý hoặc vô tình.
Nghĩa phụ
English
Fault or wrongdoing, whether intentional or unintentional.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过失;错误。这是你的过错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!