Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出恭
Pinyin: chū gōng
Meanings: Đi vệ sinh (cách nói lịch sự)., To use the toilet (a polite way of saying it)., ①解大便。因古时士子离开座席上厕所需要领取“出恭入敬”牌而得名。[例]行至陈留地方,偶然去坑厕出恭。——《警世通言》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 凵, 屮, 㣺, 共
Chinese meaning: ①解大便。因古时士子离开座席上厕所需要领取“出恭入敬”牌而得名。[例]行至陈留地方,偶然去坑厕出恭。——《警世通言》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái lịch sự hoặc trang trọng hơn so với cách diễn đạt thông thường về nhu cầu cá nhân.
Example: 他借口出恭离开了会场。
Example pinyin: tā jiè kǒu chū gōng lí kāi le huì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy lấy cớ đi vệ sinh để rời khỏi hội trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vệ sinh (cách nói lịch sự).
Nghĩa phụ
English
To use the toilet (a polite way of saying it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
解大便。因古时士子离开座席上厕所需要领取“出恭入敬”牌而得名。行至陈留地方,偶然去坑厕出恭。——《警世通言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!