Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出差

Pinyin: chū chāi

Meanings: Đi công tác., To go on a business trip., ①由于太阳引力引起的月球轨道运动的摄动。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 工, 羊

Chinese meaning: ①由于太阳引力引起的月球轨道运动的摄动。

Grammar: Từ ghép, thường kết hợp với các cụm bổ nghĩa như 时间 (thời gian), 地点 (địa điểm).

Example: 他明天要出差。

Example pinyin: tā míng tiān yào chū chāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngày mai phải đi công tác.

出差
chū chāi
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi công tác.

To go on a business trip.

由于太阳引力引起的月球轨道运动的摄动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出差 (chū chāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung