Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出卖
Pinyin: chū mài
Meanings: Phản bội, bán đứng, To betray, to sell out, ①卖东西。*②为了寻求自己的利益,背叛自己的亲人或朋友等。[例]谈判者们出卖了他。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 凵, 屮, 买, 十
Chinese meaning: ①卖东西。*②为了寻求自己的利益,背叛自己的亲人或朋友等。[例]谈判者们出卖了他。
Grammar: Được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến sự phản bội.
Example: 他为了利益出卖了自己的朋友。
Example pinyin: tā wèi le lì yì chū mài le zì jǐ de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Vì lợi ích cá nhân, anh ta đã phản bội bạn mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội, bán đứng
Nghĩa phụ
English
To betray, to sell out
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卖东西
为了寻求自己的利益,背叛自己的亲人或朋友等。谈判者们出卖了他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!