Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出土
Pinyin: chū tǔ
Meanings: Được khai quật, tìm thấy từ lòng đất, To be unearthed, excavated, ①从土里挖出来。[例]出土文物。[例]小苗从土里长出来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 凵, 屮, 一, 十
Chinese meaning: ①从土里挖出来。[例]出土文物。[例]小苗从土里长出来。
Grammar: Thường liên quan đến lĩnh vực khảo cổ học.
Example: 考古学家发现了一件珍贵的文物出土。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yí jiàn zhēn guì de wén wù chū tǔ 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ đã phát hiện một món đồ cổ quý giá được khai quật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được khai quật, tìm thấy từ lòng đất
Nghĩa phụ
English
To be unearthed, excavated
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从土里挖出来。出土文物。小苗从土里长出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!