Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出水
Pinyin: chū shuǐ
Meanings: Nổi lên mặt nước, lộ ra khỏi nước., To emerge from water; to rise above the water surface., ①出现于水面。[例]海狮顶球出水。*②有水流出。[例]三眼泉都出水了。*③妓女脱籍从良。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 凵, 屮, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①出现于水面。[例]海狮顶球出水。*②有水流出。[例]三眼泉都出水了。*③妓女脱籍从良。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu miêu tả hình ảnh vật nổi trên mặt nước.
Example: 荷花出水时非常美丽。
Example pinyin: hé huā chū shuǐ shí fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Hoa sen khi nổi lên khỏi mặt nước trông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi lên mặt nước, lộ ra khỏi nước.
Nghĩa phụ
English
To emerge from water; to rise above the water surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出现于水面。海狮顶球出水
有水流出。三眼泉都出水了
妓女脱籍从良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!