Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出列
Pinyin: chū liè
Meanings: Bước ra khỏi hàng, To step out of line, ①从队列中跨步向前走出并立正站着。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 刂, 歹
Chinese meaning: ①从队列中跨步向前走出并立正站着。
Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh quân đội hoặc huấn luyện.
Example: 教官命令士兵出列。
Example pinyin: jiào guān mìng lìng shì bīng chū liè 。
Tiếng Việt: Giáo quan ra lệnh cho người lính bước ra khỏi hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước ra khỏi hàng
Nghĩa phụ
English
To step out of line
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从队列中跨步向前走出并立正站着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!