Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出境
Pinyin: chū jìng
Meanings: Xuất cảnh, rời khỏi biên giới, To leave the country, cross the border., ①越出边境。*②走出一地,进入另一地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 凵, 屮, 土, 竟
Chinese meaning: ①越出边境。*②走出一地,进入另一地。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc du lịch.
Example: 旅游前需要办理出境手续。
Example pinyin: lǚ yóu qián xū yào bàn lǐ chū jìng shǒu xù 。
Tiếng Việt: Trước khi du lịch cần làm thủ tục xuất cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất cảnh, rời khỏi biên giới
Nghĩa phụ
English
To leave the country, cross the border.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
越出边境
走出一地,进入另一地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!