Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出于无奈
Pinyin: chū yú wú nài
Meanings: Bất đắc dĩ, do hoàn cảnh ép buộc, Out of helplessness, forced by circumstances, 指实在没有办法而不得不这样。无奈无可奈何。[出处]《隋史遗文》四回“本待砍你狗头,怜你也是贫民,出于无奈,饶你去罢!”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 凵, 屮, 于, 一, 尢, 大, 示
Chinese meaning: 指实在没有办法而不得不这样。无奈无可奈何。[出处]《隋史遗文》四回“本待砍你狗头,怜你也是贫民,出于无奈,饶你去罢!”
Grammar: Diễn tả hành động bị thúc đẩy bởi hoàn cảnh bắt buộc.
Example: 他辞职是出于无奈。
Example pinyin: tā cí zhí shì chū yú wú nài 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghỉ việc là vì bất đắc dĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất đắc dĩ, do hoàn cảnh ép buộc
Nghĩa phụ
English
Out of helplessness, forced by circumstances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指实在没有办法而不得不这样。无奈无可奈何。[出处]《隋史遗文》四回“本待砍你狗头,怜你也是贫民,出于无奈,饶你去罢!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế