Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出殡
Pinyin: chū bìn
Meanings: Đưa tang, tổ chức lễ đưa người chết về nơi an nghỉ cuối cùng., To hold a funeral procession; to carry the deceased to their final resting place., ①移棺至墓葬地或殡仪馆舍。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 凵, 屮, 宾, 歹
Chinese meaning: ①移棺至墓葬地或殡仪馆舍。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang nghiêm liên quan đến tang lễ.
Example: 全村人都参加了老人的出殡仪式。
Example pinyin: quán cūn rén dōu cān jiā le lǎo rén de chū bìn yí shì 。
Tiếng Việt: Cả làng đều tham gia buổi lễ đưa tang cụ già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tang, tổ chức lễ đưa người chết về nơi an nghỉ cuối cùng.
Nghĩa phụ
English
To hold a funeral procession; to carry the deceased to their final resting place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移棺至墓葬地或殡仪馆舍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!