Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出人意外

Pinyin: chū rén yì wài

Meanings: Ngoài dự đoán của mọi người, Beyond people's expectations, 出于人们的意料之外,都没想到的。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷一却又有转眼贫富出人意外,眼前事分毫算不得准的哩!”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 凵, 屮, 人, 心, 音, 卜, 夕

Chinese meaning: 出于人们的意料之外,都没想到的。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷一却又有转眼贫富出人意外,眼前事分毫算不得准的哩!”

Grammar: Tương tự như 出乎意料, nhấn mạnh vào yếu tố khiến mọi người ngạc nhiên.

Example: 他的表现真出人意外。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn zhēn chū rén yì wài 。

Tiếng Việt: Phong độ của anh ấy thật sự ngoài dự đoán.

出人意外
chū rén yì wài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài dự đoán của mọi người

Beyond people's expectations

出于人们的意料之外,都没想到的。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷一却又有转眼贫富出人意外,眼前事分毫算不得准的哩!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出人意外 (chū rén yì wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung