Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出操

Pinyin: chū cāo

Meanings: Tập thể dục buổi sáng, tập luyện ngoài trời., To do morning exercises or outdoor drills., ①参加操练。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 凵, 屮, 喿, 扌

Chinese meaning: ①参加操练。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hoạt động tập luyện hàng ngày thường diễn ra ngoài trời.

Example: 学生们每天早上都要出操。

Example pinyin: xué shēng men měi tiān zǎo shàng dōu yào chū cāo 。

Tiếng Việt: Học sinh phải tập thể dục mỗi sáng.

出操
chū cāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập thể dục buổi sáng, tập luyện ngoài trời.

To do morning exercises or outdoor drills.

参加操练

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出操 (chū cāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung