Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出格

Pinyin: chū gé

Meanings: Vượt quá giới hạn cho phép, không đúng khuôn mẫu., To exceed limits; unconventional or improper behavior., ①指越出常规;超出范围。[例]那种激烈的言词,未免太出格了。*②与众不同;超出一般。[例]祥林嫂真出格,听说那时实在闹得厉害。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 凵, 屮, 各, 木

Chinese meaning: ①指越出常规;超出范围。[例]那种激烈的言词,未免太出格了。*②与众不同;超出一般。[例]祥林嫂真出格,听说那时实在闹得厉害。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc vi phạm quy tắc xã hội hoặc đạo đức.

Example: 他的言行有些出格。

Example pinyin: tā de yán xíng yǒu xiē chū gé 。

Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta có phần vượt quá giới hạn.

出格
chū gé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt quá giới hạn cho phép, không đúng khuôn mẫu.

To exceed limits; unconventional or improper behavior.

指越出常规;超出范围。那种激烈的言词,未免太出格了

与众不同;超出一般。祥林嫂真出格,听说那时实在闹得厉害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出格 (chū gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung