Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出演
Pinyin: chū yǎn
Meanings: Biểu diễn, đóng vai trong phim, kịch..., To perform, act in a movie, play, etc., ①担任角色;出场表演。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 凵, 屮, 寅, 氵
Chinese meaning: ①担任角色;出场表演。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn.
Example: 她在这部电影中出演女主角。
Example pinyin: tā zài zhè bù diàn yǐng zhōng chū yǎn nǚ zhǔ jué 。
Tiếng Việt: Cô ấy đóng vai nữ chính trong bộ phim này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn, đóng vai trong phim, kịch...
Nghĩa phụ
English
To perform, act in a movie, play, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担任角色;出场表演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!