Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出榜

Pinyin: chū bǎng

Meanings: Công bố danh sách trúng tuyển hoặc xếp hạng., To announce lists of successful candidates or rankings., ①公布中试者或入选者姓名。[例]出榜定在明天。*②张贴告示。[例]出榜招贤。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 凵, 屮, 旁, 木

Chinese meaning: ①公布中试者或入选者姓名。[例]出榜定在明天。*②张贴告示。[例]出榜招贤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thi cử và công bố điểm số.

Example: 高考成绩今天出榜。

Example pinyin: gāo kǎo chéng jì jīn tiān chū bǎng 。

Tiếng Việt: Kết quả kỳ thi đại học hôm nay được công bố.

出榜
chū bǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bố danh sách trúng tuyển hoặc xếp hạng.

To announce lists of successful candidates or rankings.

公布中试者或入选者姓名。出榜定在明天

张贴告示。出榜招贤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出榜 (chū bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung