Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出走
Pinyin: chū zǒu
Meanings: Bỏ đi, rời khỏi nhà hoặc nơi ở vì lý do cá nhân., To leave home or a place due to personal reasons., ①出逃;暗中离去。[例]毅然出走。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 凵, 屮, 土, 龰
Chinese meaning: ①出逃;暗中离去。[例]毅然出走。
Grammar: Thường dùng khi nói về việc rời đi đột ngột và không quay lại ngay.
Example: 因为压力太大,她决定出走。
Example pinyin: yīn wèi yā lì tài dà , tā jué dìng chū zǒu 。
Tiếng Việt: Vì áp lực quá lớn, cô ấy quyết định bỏ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ đi, rời khỏi nhà hoặc nơi ở vì lý do cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To leave home or a place due to personal reasons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出逃;暗中离去。毅然出走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!