Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出品

Pinyin: chū pǐn

Meanings: Sản phẩm, hàng hóa sản xuất, Product, goods produced., ①生产的成品。[例]这批出品是一家公司定做的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 口, 吅

Chinese meaning: ①生产的成品。[例]这批出品是一家公司定做的。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với nguồn gốc quốc gia hay khu vực.

Example: 这款手机是中国出品的。

Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī shì zhōng guó chū pǐn de 。

Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này là sản phẩm của Trung Quốc.

出品
chū pǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm, hàng hóa sản xuất

Product, goods produced.

生产的成品。这批出品是一家公司定做的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出品 (chū pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung