Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出让
Pinyin: chū ràng
Meanings: Chuyển nhượng, bán lại, To transfer, to sell, ①不为谋利而卖出(个人自用的东西)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 凵, 屮, 上, 讠
Chinese meaning: ①不为谋利而卖出(个人自用的东西)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc giao dịch.
Example: 他决定出让自己的股份。
Example pinyin: tā jué dìng chū ràng zì jǐ de gǔ fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bán lại cổ phần của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển nhượng, bán lại
Nghĩa phụ
English
To transfer, to sell
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不为谋利而卖出(个人自用的东西)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!