Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出没
Pinyin: chū mò
Meanings: Xuất hiện và biến mất (thường dùng cho động vật hoặc người ở nơi hoang dã), To appear and disappear (often used for animals or people in the wild)., ①显现或隐没。[例]大鲸悠然出没于浪涛中。[例]船头在浪中缓缓出没。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 凵, 屮, 殳, 氵
Chinese meaning: ①显现或隐没。[例]大鲸悠然出没于浪涛中。[例]船头在浪中缓缓出没。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm. Vị trí: Thường đứng trước danh từ.
Example: 这片森林里常有老虎出没。
Example pinyin: zhè piàn sēn lín lǐ cháng yǒu lǎo hǔ chū mò 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng này thường có hổ xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện và biến mất (thường dùng cho động vật hoặc người ở nơi hoang dã)
Nghĩa phụ
English
To appear and disappear (often used for animals or people in the wild).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显现或隐没。大鲸悠然出没于浪涛中。船头在浪中缓缓出没
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!