Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出动
Pinyin: chū dòng
Meanings: Huy động, triển khai lực lượng, To deploy, to mobilize forces, ①开始行动。[例]小分队提前出动了。[例]待命出动。*②派出。[例]出动军舰。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 云, 力
Chinese meaning: ①开始行动。[例]小分队提前出动了。[例]待命出动。*②派出。[例]出动军舰。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống cần huy động lực lượng khẩn cấp.
Example: 警察接到了报警后迅速出动。
Example pinyin: jǐng chá jiē dào le bào jǐng hòu xùn sù chū dòng 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận được báo động, cảnh sát nhanh chóng huy động lực lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy động, triển khai lực lượng
Nghĩa phụ
English
To deploy, to mobilize forces
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开始行动。小分队提前出动了。待命出动
派出。出动军舰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!