Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大节
Pinyin: dà jié
Meanings: Lễ lớn, dịp lễ quan trọng (như Tết Nguyên Đán, Quốc Khánh...)., Major festival or important holiday (like Lunar New Year, National Day, etc.)., ①高尚的节操。*②重要的节日。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①高尚的节操。*②重要的节日。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các tên sự kiện hoặc dịp lễ cụ thể.
Example: 春节是中国的一个大节。
Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó de yí gè dà jié 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán là một lễ lớn ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ lớn, dịp lễ quan trọng (như Tết Nguyên Đán, Quốc Khánh...).
Nghĩa phụ
English
Major festival or important holiday (like Lunar New Year, National Day, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高尚的节操
重要的节日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!